1-V 11939
Tội phạm học Việt Nam* : . Tập 1 . Tội phạm học đại cương / Trần Đại Quang, Nguyễn Xuân Yêm . - H. : Nxb công an nhân dân , 2013 . - 411tr., 27cm
2-V 12006
Phân cấp quản lý nhà nước* : / Phạm Hồng Thái, Nguyễn Đăng Dung, Nguyễn Ngọc Chí . - H. : Nxb Công an nhân dân , 2011 . - 672tr., 21cm
3-E 527
American education: Giáo dục của Mỹ* : / Joel Sping . - H. : Nxb New York , 2009 . - 319tr., 24cm
4-E 532, E 531, E 530
Cedaw and the law: a genderd and rights- based review of vietnamese legal documents through the Lens of Cedaw: CEDAW và Luật: giới tính và quyền cơ bản của con người, nhìn từ các văn bản Luật Việt Nam thông qua lăng kính của CEDAW* : . - . : Nxb , 2010 . - 362tr., 27cm
5-V 11941
Tội phạm học Việt Nam* : . Tập 2 . Các chương trình phòng chống tội phạm của Chính phủ / Trần Đại Quang, Nguyễn Xuân Yêm . - H. : Nxb công an nhân dân , 2013 . - 471tr., 27cm
6-E 525
Sex work and the law in Asia and the Pacific: Mại dâm và pháp luật ở Châu Á, Thái Bình Dương * : Nxb , 2013 . - 210tr., 24cm
7-V E 535
The finalcial and economic crisis: Cuộc khủng hoảng tài chính kinh tế năm 2008 - 2009 và sự phát triển đất nước* : . - . : Nxb , 2009 . - 324tr., 24cm
8-E 534
Human trafficking sentinel surveillance: Giám sát khu vực trọng điểm về buôn bán người - biên giới Việt Nam - Trung Quốc* . - 66tr., 26cm
9-E 536
Toward gender budgeting in Vietnam: Hướng tới một nguồn ngân sách giới ở Việt Nam*, 2005 . - 163 tr., 23cm
10-E 526
Marking the law work for everyone: report of the conmmission on Legal Empowerment of the poor: Phổ biến pháp luật tới mọi người dân* : Báo cáo của Ủy ban về nâng cao địa vị pháp lý cho người nghèo . - 94tr., 25cm
11-E 529
Choices for sustainble growth: Các lựa chọn cho sự phát triển bền vững* . - 402 tr., 24cm
12-E 533
Gender equality laws- Global good practice and a review of five southeast asian countries: Luật bình đẳng giới - hoạt động toàn cầu và cái nhìn từ 5 quốc gia Đông Nam Á* . - 189tr., 25cm
13-V 12014
Chủ nghĩa xã hội : những vấn đề mới (8 tài liệu)* : Tài liệu dịch . - H. : Viện Thông tin khoa học xã hội, 2015 . - tr., 27cm
14-V 10215
Chủ nghĩa tư bản: Những vấn đề mới (6 tài liệu)* : Tài liệu dịch . - H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 2016 . - tr., 24cm
15-V 12008
Những vấn đề lý luận và thực tiễn sửa đổi, bổ sung Hiến pháp 1992* / Uông Chu Lưu . - H. : Nxb Cính trị quốc gia, 2014 . - 543tr., 24cm
16-V 12016
Các vấn đề của chủ nghĩa xã hội hiện đại và các mô hình phát triển xã hội (Quyển 1/ 11 tài liệu)* : Tài liệu dịch . - H. : N, 2015 . - tr., 27cm
17-V 12018
Nhà nước, Chính phủ, thể chế: Những vấn đề mới (Quyển 1/12 tài liệu)* . - H. : N, 2015 . - tr., 27cm
18-V 12017
Các vấn đề của chủ nghĩa xã hội hiện đại và các mô hình phát triển xã hội (Quyển 2/ 11 tài liệu)* : Tài liệu dịch . - H. : N, 2015 . - tr., 27cm
19-V 12020
Các vấn đề về dân chủ, nhân quyền và công bằng xã hội (Quyền 1/ 10 tài liệu)* : Tài liệu dịch . - H. : Viện Thông tin khoa học xã hội, 2015 . - tr., 27cm
20-V 12021
Các vấn đề về dân chủ, nhân quyền và công bằng xã hội (Quyển 2/ 9 tài liệu)* : Tài liệu dịch . - H. : Viện Thông tin khoa học xã hội, 2015 . - tr., 27cm
21-V 12019
Nhà nước, Chính phủ, thể chế: Những vấn đề mới (Quyển 2/13 tài liệu)* . - H. : N, 2015 . - tr., 27cm
22-V 12007
Thể chế pháp luật kinh tế: Một số quốc gia trên thế giới* : Sách chuyên khảo . - H. : Nxb Tài chính, 2016 . - 509 tr., 24cm
23-V 12009
Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học)* . Quyển 1 . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 558 tr., 21cm
24-V 12011
Văn hóa dân gian về 12 con giáp* . - H. : Nxb Khoa học xã hội, 2015 . - 350tr., 24cm
25-V 12010
Dân ta ăn tết* : Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 279tr., 24cm
26-V 12012
Truyền thuyết Hai Bà Trưng - Một số giá trị văn hóa - nhân sinh (Chuyên luận)* : Bùi Quang Thanh . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 231 tr., 24cm
27-V 12013
Văn hóa Biển* : Lê Văn Kỳ . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 567tr., 24cm
28-V 12034
Về căn cứu không khởi tố được xác định bằng cơ sở toán học* : Sách chuyên khảo / Nguyễn Trọng Phúc . - H. : Chính trị quốc gia, 2015 . - 135tr., 24cm
29-V 12022, V 12023
Quản lý rủi ro nợ công Nhật Bản* : Sách chuyên khảo / Phạm Quý Long . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 258 tr., 21cm
30-V 12024, V 12025
Pháp luật về giám sát tài chính ở Việt Nam: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn* / Đoàn Đức Lương, Viên Thế Giang . - H. : Chính trị quốc gia, 2015 . - 355tr., 24cm
31-V 12026
Lịch sử Nghề Luật sư ở Việt Nam* / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa . - H. : Tổng hợp Tp. HCM, 2015 . - 506tr., 24cm
32-V 12027, V 12028
Tuyên ngôn độc lập: giá trị dân tộc và thời đại* . - H. : Nxb Lý luận chính trị, 2015 . - 403tr., 24cm
33-V12029
Trách nhiệm xã hội của Nho giáo trong lịch sử Việt Nam và Hàn Quốc* / Phạm Văn Đức, Hwang Eui Dong, Kim Sea Jeong . - H. : Nxb Khoa học xã hội, 2015 . - 394 tr., 21cm
34-V 12030, V 12031
Vận động Chính sách công: Lý luận và thực tiễn* : Sách tham thảo / Đào Trí Úc, Vũ Công Giao . - H. : Nxb Lao động, 2015 . - 499 tr., 24cm
35-V 12032, V 12033
Thực hiện các quyền hiến định trong Hiến pháp năm 2013 * : Sách tham khảo / Trịnh Quốc Toản, Vũ Công Giao . - H. : Nxb Hồng Đức, 2015 . - 817 tr., 24cm
36-V 12036,V 12035
Chế định các biện pháp ngăn chặn theo luật tố tụng hình sự Việt Nam: Những vấn đề lý luận và thực tiễn* : Sách chuyên khảo / Nguễn Trọng Phúc . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2015 . - 260 tr., 21cm
37-V 12038, V 12037
Pháp luật Dân sự - kinh tế và thực tiễn xét xử* / Tưởng Duy Lượng . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2016 . - 392 tr., 22cm
38-V 10239, V 10240
Tính hợp pháp và tính hợp lý của quyết định hành chính* / Bùi Thị Đào . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2015 . - 248 tr., 21cm
39-V 12041
Một số vấn đề về bảo vệ tổ quốc trong thời kì đổi mới* / Nguyễn Vĩnh Thắng . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2014 . - 304 tr., 21cm
40-V 12042, V 12043
Biển Đông: Cuộc tìm kiếm đồng thuận nan giản* / G.M. Gokshin . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2016 . - 392 tr., 22cm
41-V 12055
Đổi mới sáng tạo dịch vụ công và chi tiêu công vì sự phát triển bền vững ở Việt Nam* / Nguyễn Quốc Việt, Đặng Đức Đam . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2016 . - 335 tr., 21cm
42-V 12053, V 12054
Phân định thẩm quyền giải quyết khiếu nại hành chính và thẩm quyền xét xử hành chính ở Việt Nam* : Sách chuyên khảo / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2015 . - 247 tr., 21cm
43-V 12051, V 12052
Công nhận và cho thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của tòa án nước ngoài* : Sách chuyên khảo / Bành Quốc Tuấn . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2015 . - 315 tr., 21cm
44-V 12049, V 12050
Quyền sống và hình phạt tử hình* / Đào Trí Úc, Vũ Công Giao, Trương Thị Hồng Hà . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2015 . - 298 tr., 21cm
45-V 12045
Quản lý nguồn nhân lực trong khu vực công : Lý luận và kinh nghiệm một số nước* / Nguyễn Thị Hồng Hải, Nguyễn Thị Thanh Thủy . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2015 . - 299 tr., 21cm
46-V 12046
Hội nhập kinh tế quốc tế: 30 năm nhìn lại* : Sách tham khảo / Vũ Văn Phúc, Phạm Minh Chính . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2015 . - 407 tr., 21cm
47-V 12047, V 12048
Các loại hình thể chế chính đương đại và những giá trị tham khảo cho Việt Nam hiện nay* : Sách chuyên khảo / Lưu Văn Sùng . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2016 . - 343 tr., 21cm
48-V 12044
Phê phán các quan điểm sai trái, bảo vệ nền tảng tư tưởng, cương lĩnh, đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam* . - H. : Nxb Chính trị quốc gia, 2015 . - 448 tr., 21cm
49-V 12097
Tây Nguyên trong hợp tác phát triển kinh tế - xã hội xuyên biên giới vùng tam giác phát triển Việt Nam - Lào - Campuchia* / Nguyễn Quang Thuấn . - H. : Nxb Khoa học xã hội, 2015 . - 392 tr., 21cm
50-V 12096
Một số vấn đề phát triển xã hội ở Việt Nam trong tiến trình đổi mới: Luận cứ và giải pháp* / Phạm Xuân Nam . - H. : Nxb Khoa học xã hội, 2015 . - 256 tr., 21cm